Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bacchanalia
/,bækə'neiljə/
Jump to user comments
danh từ
  • thầy tế thần rượu Bắc-cút
  • người chè chén say sưa
  • cuộc chè chén say sưa ồn ào
  • điệu vũ ca ngợi thần Bắc-cút
Related search result for "bacchanalia"
Comments and discussion on the word "bacchanalia"