Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
babel
/'beibəl/
Jump to user comments
danh từ
  • (kinh thánh) (Babel) tháp Ba-ben
  • toà nhà cao; công trình kiến trúc to lớn
  • kế hoạch ảo tưởng
  • mớ hỗn độn những tiếng nói khác nhau
Related words
Related search result for "babel"
Comments and discussion on the word "babel"