Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - French dictionary):
quyến luyến
trọng thị
trỏi
nai
câu nệ
nệ
chú trọng
niệt
bện hơi
chằng buộc
buộc túm
luyến
chằng
thiết tha
ràng rịt
gắn bó
buộc
khăng khít
cột
gắn
đèo bòng
ràng
hoài cổ
đeo
ham sống
quấn quýt
nuộc
rợ
nhợ
xoắn xuýt
mến
bện
thút nút
chão
bám
vật chất
vật chất
quấn
chạc