Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
apologie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bài biện hộ (cho một người, một học thuyết)
    • Faire l'apologie du libéralisme
      biện minh cho chủ nghĩa tự do
  • sự ca tụng
Related search result for "apologie"
Comments and discussion on the word "apologie"