French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (văn học) nhã nhặn
- Caractère amène
tính tình nhã nhặn
- "Toujours amène et bienveillant envers les hommes de la plus humble condition" (France)
luôn nhã nhặn và ân cần với những kẻ có thân phận hèn mọn hơn mình