Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
altération
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự biến chất, sự hỏng
  • sự sửa sai đi
    • Altération d'un texte
      sửa một bài sai đi
  • (âm nhạc) dấu biến âm
Related search result for "altération"
Comments and discussion on the word "altération"