Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
altération
Jump to user comments
danh từ giống cái
sự biến chất, sự hỏng
sự sửa sai đi
Altération d'un texte
sửa một bài sai đi
(âm nhạc) dấu biến âm
Related search result for
"altération"
Words contain
"altération"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
thất thanh
truyền tụng
thế hệ
liên đoàn
kế thế
phần
tổng công đoàn
trà
kế truyền
thành kính
more...
Comments and discussion on the word
"altération"