Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
régulier
Jump to user comments
tính từ
  • hợp thức, chính quy
    • Procédure régulière
      thủ tục hợp thức
    • Armée régulière
      quân đội chính quy
  • đều; đều đặn
    • Polygone régulier
      hình nhiều cạnh đều, đa giác đều
    • Visage régulier
      nét mặt đều đặn
    • élève régulier
      học sinh học đều
  • cân đối
    • Traits réguliers
      nét mặt cân đối
  • chuyên cần, đúng giờ giấc
    • Régulier dans son travail
      đúng giờ giấc trong công việc
  • thường kỳ
    • Ligne régulière de transport
      đường vận tải thường kỳ
  • (thân mật) đứng đắn
    • Régulier en affaires
      kinh doanh đứng đắn
  • (ngôn ngữ học) theo quy tắc
    • Verbes réguliers
      động từ theo quy tắc
  • (tôn giáo) (theo) dòng tu
    • Clergé régulier
      giới giáo sĩ dòng tu
    • à intervalles réguliers
      đều đặn
danh từ giống đực
  • quân chính quy
  • (tôn giáo) tu sĩ dòng tu
Related search result for "régulier"
Comments and discussion on the word "régulier"