Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
aboriginal
/,æbə'ridʤənl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản
    • the aboriginal inhabitants of a country
      thổ dân của một nước
    • tea is an aboriginal product of Phutho
      chè là một đặc sản của Phú thọ
  • ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ
danh từ
  • thổ dân
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) thổ sản
Comments and discussion on the word "aboriginal"