Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Abnaki
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc hoặc liên quan tới tộc người Abnaki và ngôn ngữ của họ
Noun
  • tiếng Algonquian được nói bởi người Abnaki và Penobscot
  • một thành viên của tộc người Algonquian ở Maine và Nam Quebec
Related words
Comments and discussion on the word "Abnaki"