French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- che, che đậy
- Un nuage a voilé le soleil
một đám mây đã che mặt trời
- Voiler la vérité
che đậy sự thật
ngoại động từ
- (hàng hải) trang bị buồm
- Voiler une barque
trang bị buồm cho một con thuyền
nội động từ
- (từ cũ, nghĩa cũ) phình ra (như hình buồm)