Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
verve
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự cao hứng (của nhà thơ, của diễn giả)
    • Être en verve
      đang cao hứng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự hăng say
Related search result for "verve"
Comments and discussion on the word "verve"