Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vaniteux
Jump to user comments
tính từ
  • kiêu căng, hợm mình
danh từ giống đực
  • kẻ kiêu căng, kẻ hợm mình
Related search result for "vaniteux"
Comments and discussion on the word "vaniteux"