Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
souiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm bẩn, vấy
    • Souiller ses habits de boue
      vấy bùn lên quần áo
  • làm nhơ nhuốc, làm ô uế
    • Souiller sa vie
      làm nhơ nhuốc cuộc đời
    • Souiller ce qui est pur
      làm ô uế cái trong trắng
    • Souiller le lit nuptial
      có ngoại tình
    • souiller ses mains de sang
      phạm tội giết người
Related search result for "souiller"
Comments and discussion on the word "souiller"