French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- năng lực cảm giác, tính nhạy cảm
- Organes de la sensibilité
cơ quan cảm nhận
- Sensibilité cutanée
tính nhạy cảm của da
- tính nhạy cảm
- La sensibilité d'un artiste
tính nhạy cảm của nghệ sĩ
- tính nhạy; độ nhạy
- Sensibilité photochimique
tính nhạy quang hóa