Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
ruiner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (văn học) làm hư hại
    • La grêle a ruiné les moissons
      mưa đá đã làm hư hại mùa màng
  • làm đổ sụp, làm suy sụp, làm tan tành
    • Argument qui ruine un raisonnement
      luận chứng làm đổ sụp một lập luận
    • Ruiner la santé
      làm suy sụp sức khỏe
    • Ruiner les espoirs
      làm tan tành hy vọng
  • làm cho sa sút, làm cho sạt nghiệp
    • La crise l'a ruiné
      khủng hoảng đã làm cho nó sạt nghiệp
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tàn phá
    • Ruiner une ville
      tàn phá một thành phố
Related search result for "ruiner"
Comments and discussion on the word "ruiner"