Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rudimentaire
Jump to user comments
tính từ
  • sơ đẳng, bước đầu
    • Les notions rudimentaires d'une science
      các khái niệm sơ đẳng của một khoa học
  • sơ sài
    • Installation très rudimentaire
      nơi ở rất sơ sài
  • (sinh vật học) thô sơ
    • Ailes rudimentaires
      cánh thô sơ
Related search result for "rudimentaire"
Comments and discussion on the word "rudimentaire"