Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ravaler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nuốt lại
    • Ravaler sa salive
      nuốt lại nước bọt
  • (nghĩa bóng) nuốt, cầm, nhịn
    • Ravaler sa colère
      nuốt giận
  • (xây dựng) trát lại (tường...)
  • (xây dựng) hoàn thiện mặt ngoài (ngôi nhà)
  • (nông nghiệp) đốn, chặt sát (cành cây)
  • (nông nghiệp) san
    • Ravaler la terre
      san đất
  • (ngành mỏ) đào sâu thêm (giếng lò)
  • (kỹ thuật) bạt, phạt, đẽo
  • (nghĩa bóng) làm giảm giá, dìm
    • Ravaler le mérite d'autrui
      dìm giá trị người khác
nội động từ
  • di cư xuôi dòng (cá)
Related search result for "ravaler"
Comments and discussion on the word "ravaler"