Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
profane
Jump to user comments
tính từ
  • ngoại đạo, phàm tục
    • Le monde profane
      giới ngoại đạo
    • expliquez-moi, je suis profane en la matière
      (nghĩa bóng) giảng cho tôi với, về vấn đề đó tôi là người phàm tục
    • auteur profane
      tác giả không có tác phẩm tôn giáo
danh từ
  • kẻ ngoại đạo, kẻ phàm tục (đối với người theo đạo; đối với người thiện nghệ)
danh từ giống đực
  • cái ngoại đạo, cái phàm tục
    • Mêler le profane au sacré
      lẫn lộn cái phàm tục với cái thiêng liêng
Related search result for "profane"
Comments and discussion on the word "profane"