Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
petitement
Jump to user comments
phó từ
  • hà tiện, tằn tiện
    • Vivre petitement
      sống tằn tiện
  • chật, hẹp
    • Être logé petitement
      ở chật
  • (một cách) hèn hạ
    • Se venger petitement
      trả thù một cách hèn hạ
Related words
Related search result for "petitement"
Comments and discussion on the word "petitement"