Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
généreusement
Jump to user comments
phó từ
  • độ lượng, hào hiệp
    • Se conduire généreusement envers un vaincu
      độ lượng với kẻ thua trận
  • rộng rãi, hào phóng
    • Payer généreusement
      trả tiền rộng rãi
  • (từ cũ; nghĩa cũ) dũng cảm
Related words
Comments and discussion on the word "généreusement"