French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự vận hành
- Le mouvement d'un corps
sự chuyển động của một vật
- Mouvement des astres
sự vận hành của tinh tú
- cử động, động tác
- Mouvements gracieux
cử động duyên dáng
- Exercice en trois mouvements
bài tập ba động tác
- sự đi lại, sự hoạt; hoạt động
- Mouvement de la rue
sự đi lại trên đường phố
- Mouvement d'un port
sự hoạt động của một cảng
- sự biến động; biến động
- Mouvements de la Bourse
biến động của thị trường chứng khoán
- phong trào, cuộc vận động
- Mouvement syndical
phong trào công đoàn
- Mouvement de grève
cuộc vận động đình công
- địa thế
- Suivant les mouvements du terrain
theo địa thế của khu đất
- cơn
- Mouvement de colère
cơn nóng giận
- sự uyển chuyển, sự sinh động (của một tác phẩm)
- bộ phận chuyển động (của đồng hồ...)
- (âm nhạc) chương, phần (của một bản nhạc)
- être dans le mouvement
theo phong trào, theo thời thượng
- faire mouvement
vận động (đơn vị quân đội)
- faire quelque chose de son propre mouvement
làm việc gì theo sáng kiến của mình
- le premier mouvement
phản ứng đầu tiên