Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
malade
Jump to user comments
tính từ
  • ốm, đau, bị bệnh
    • Malade à mourir
      ốm nặng
    • Dent malade
      răng đau
    • Vigne malade
      cây nho bị bệnh
  • (thông tục) hơi điên
    • T'es pas un peu malade?
      mày hơi điên hay sao?
  • (nghĩa bóng) bệnh hoạn, ốm yếu, trì trệ
    • Industrie malade
      nền công nghiệp trì trệ
danh từ
  • người ốm, người bệnh, bệnh nhân
Related words
Related search result for "malade"
Comments and discussion on the word "malade"