French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- rảnh, rỗi
- Être libre après six heures du soir
rảnh sau sáu giờ chiều
- thoải mái
- Libre dans ses mouvements
thoải mái cử động
- sỗ sàng
- Des paroles un peu libres
lời nói hơi sỗ sàng
- chưa chồng, chưa vợ
- à l'air libre
ở ngoài trời
- avoir le champ libre
có toàn quyền hành động
- avoir le ventre libre
không táo bón
- avoir ses entrées libres chez quelqu'un
vào nhà ai lúc nào cũng được
- chansons libres
bài hát tục, bài hát dâm ô
- être libre comme l'air
xem air
- libre arbitre
xem arbitre 2
- libre à vous de
anh (chị) có thể tùy ý
- libre de refuser ou d'accepter
từ chối hay nhận tùy ý
- libre penseur
người không tín ngưỡng
- traduction libre
sự phỏng dịch
- vers libres
thơ tự do (không theo niêm luật)