Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
insipide
Jump to user comments
tính từ
  • không có vị gì, lạt lẽo
    • Une boisson insipide
      một đồ uống không có vị gì
  • (nghĩa bóng) vô vị
    • Conversation insipide
      cuộc nói chuyện vô vị
Related words
Related search result for "insipide"
Comments and discussion on the word "insipide"