Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
insipide
Jump to user comments
tính từ
không có vị gì, lạt lẽo
Une boisson insipide
một đồ uống không có vị gì
(nghĩa bóng) vô vị
Conversation insipide
cuộc nói chuyện vô vị
Related words
Antonyms:
Sapide
savoureux
Related search result for
"insipide"
Words pronounced/spelled similarly to
"insipide"
:
incipit
insipide
insipidité
Words contain
"insipide"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
vô vị
vô vị
nhạt
lạt lẽo
đái nhạt
đoảng
nhạt thếch
có vị
qua ngày
nhạt phèo
more...
Comments and discussion on the word
"insipide"