French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự không trung thành, hành động không trung thành, điểm không đúng sự thực
- L'infidélité d'un mari
sự không trung thành của một người chồng
- Des infidélités dans un roman historique
những điểm không đúng sự thực trong một cuốn tiểu thuyết lịch sử
- (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự không theo đạo chính thống, sự không tin đạo