Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inculte
Jump to user comments
tính từ
  • bỏ hoang, không trồng trọt
    • Terre inculte
      đất bỏ hoang
  • (nghĩa bóng) không sửa sang
    • Barbe inculte
      bộ râu không sửa sang
  • không văn hóa, vô học
    • Un homme inculte
      một người vô học
Related search result for "inculte"
Comments and discussion on the word "inculte"