Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
inculte
Jump to user comments
tính từ
bỏ hoang, không trồng trọt
Terre inculte
đất bỏ hoang
(nghĩa bóng) không sửa sang
Barbe inculte
bộ râu không sửa sang
không văn hóa, vô học
Un homme inculte
một người vô học
Related words
Antonyms:
Fertile
cultivé
défriché
Soigné
Cultivé
érudit
savant
instruit
Related search result for
"inculte"
Words pronounced/spelled similarly to
"inculte"
:
inculte
insolite
insulte
insulté
Words contain
"inculte"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
vô học
bỏ hoang
dốt nát
hoang vu
khoáng đại
hoang
văn hoá
trống
vốn
vốn
Comments and discussion on the word
"inculte"