Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
cultivé
Jump to user comments
tính từ
cày cấy, trồng trọt; trồng
Terres cultivées
đất trồng trọt
Plantes cultivées
cây trồng
có học thức, có văn hóa
Un esprit cultivé
một người có học thức
Related search result for
"cultivé"
Words contain
"cultivé"
:
cultivé
incultivé
Words contain
"cultivé"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
thức giả
túc học
tuấn sĩ
thông nho
túc nho
ruộng rẫy
có học
cây trồng
ruộng nương
trồng trọt
more...
Comments and discussion on the word
"cultivé"