Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cultivé
Jump to user comments
tính từ
  • cày cấy, trồng trọt; trồng
    • Terres cultivées
      đất trồng trọt
    • Plantes cultivées
      cây trồng
  • có học thức, có văn hóa
    • Un esprit cultivé
      một người có học thức
Related search result for "cultivé"
Comments and discussion on the word "cultivé"