Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
, )
inciter
Jump to user comments
ngoại động từ
xui, khiến, xui giục, khích động
Sa réponse m'incite à penser qu'il est innocent
câu trả lời của anh ta khiến tôi nghĩ rằng anh ta là vô tội
Inciter quelqu'un au mal
xui ai làm điều ác
Related words
Antonyms:
Détourner
empêcher
apaiser
Related search result for
"inciter"
Words pronounced/spelled similarly to
"inciter"
:
inciter
injecter
inquiéter
insister
instituer
Words contain
"inciter"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
xui
xui
xui giục
xuýt
đưa nhẹ
đốc thúc
xui dại
nói bẩy
khiến
xui bảo
more...
Comments and discussion on the word
"inciter"