Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
heurt
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đụng, sự va
    • Heurt de deux voitures
      hai xe va nhau
  • sự tương phản
    • Heurt de deux couleurs
      sự tương phản giữa hai màu
  • sự va chạm
    • Eviter les heurts
      tránh những sự va chạm
    • Heur, heure
Related words
Related search result for "heurt"
Comments and discussion on the word "heurt"