Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
harmonie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (âm nhạc) hòa âm
  • sự hài hòa; sự hòa hợp
    • L'harmonie des couleurs dans un tableau
      sự hài hòa màu sắc trong một bức tranh
    • Harmonie des classes
      sự hòa hợp giai cấp
    • Vivre en harmonie
      sống hòa hợp
Related search result for "harmonie"
Comments and discussion on the word "harmonie"