Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
grandiose
Jump to user comments
tính từ
  • hùng vĩ, vĩ đại
    • Spectacle grandiose
      cảnh tượng hùng vĩ
danh từ giống đực
  • tính hùng vĩ, tính vĩ đại
Related words
Related search result for "grandiose"
Comments and discussion on the word "grandiose"