Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
mesquin
Jump to user comments
tính từ
ti tiện
Personne mesquine
người ti tiện
Un procédé mesquin
một biện pháp ti tiện
bủn xỉn
Cadeau mesquin
món quà bủn xỉn
(từ cũ, nghĩa cũ) xoàng, tầm thường; nhỏ, hẹp
Related words
Antonyms:
Important
riche
généreux
grand
large
noble
Related search result for
"mesquin"
Words pronounced/spelled similarly to
"mesquin"
:
méson
mesquin
messin
Words contain
"mesquin"
:
mesquin
mesquinement
mesquinerie
Words contain
"mesquin"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tèm nhèm
tẹp nhẹp
tủn mủn
ti tiện
nhỏ nhặt
nhỏ mọn
thiển lậu
hẹp bụng
tiểu nhân
bèm nhèm
more...
Comments and discussion on the word
"mesquin"