Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
extérioriser
Jump to user comments
ngoại động từ
thể hiện ra ngoài
Extérioriser sa joie
thể hiện niềm vui ra ngoài
(triết học) ngoại hiện
Related words
Antonyms:
Intérioriser
refouler
renfermer
Related search result for
"extérioriser"
Words contain
"extérioriser"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
ngoại hiện
bề ngoài
bên ngoài
ứ hơi
mẽ
vẻ ngoài
ngoài
nội hiện
trong ngoài
hình dong
more...
Comments and discussion on the word
"extérioriser"