Jump to user comments
tính từ
- thành thạo, lão luyện
- Ouvrier expert
công nhân lão luyện
- Main experte
bàn tay thành thạo
danh từ giống đực
- người thành thạo, người sành
- viên giám định
- Expert en médecine
viên giám định y khoa
- A dire d'experts
theo sự xét đoán của các viên giám định