Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
expérience
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • kinh nghiệm, sự từng trải
    • L'expérience de la vie
      kinh nghiệm cuộc đời
  • thí nghiệm
    • Faire une expérience de physique
      làm một thí nghiệm vật lý
Related words
Related search result for "expérience"
Comments and discussion on the word "expérience"