Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inexpérience
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự thiếu kinh nghiệm, sự thiếu từng trải
    • L'inexpérience de la jeunesse
      sự thiếu kinh nghiệm của tuổi trẻ
Related words
Related search result for "inexpérience"
Comments and discussion on the word "inexpérience"