Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
espérer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trông đợi, mong, hy vọng
    • Espérer le succès
      trông đợi sự thành công
    • J'espère qu'il viendra
      tôi hy vọng nó sẽ đến
nội động từ
  • tin tưởng
    • Espérer en l'avenir
      tin tưởng ở tương lai
Related words
Related search result for "espérer"
Comments and discussion on the word "espérer"