Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
espérer
Jump to user comments
ngoại động từ
trông đợi, mong, hy vọng
Espérer le succès
trông đợi sự thành công
J'espère qu'il viendra
tôi hy vọng nó sẽ đến
nội động từ
tin tưởng
Espérer en l'avenir
tin tưởng ở tương lai
Related words
Antonyms:
Désespérer
appréhender
craindre
Related search result for
"espérer"
Words pronounced/spelled similarly to
"espérer"
:
espérer
expirer
Words contain
"espérer"
:
désespérer
espérer
se désespérer
Words contain
"espérer"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
công viên
chủng loại
thối thây
hi vọng
mong nhớ
loài
mong
thuần loại
trông chờ
trông đợi
more...
Comments and discussion on the word
"espérer"