Jump to user comments
ngoại động từ
- dựng, dựng thẳng
- Dresser une statue
dựng pho tượng
- Dresser un mât
dựng thẳng cột buồm
- ngẩng lên, vểnh lên
- Dresser la tête
ngẩng đầu lên
- Dresser les oreilles
vểnh tai lên
- đặt, sắp đặt
- Dresser un plan
sắp đặt một kế hoạch
- thảo, lập
- Dresser un contrat
thảo bản hợp đồng
- Dresser une carte géographique
lập bản đồ địa lý
- Dresser une liste
lập danh sách
- (kỹ thuật) nắn thẳng, sửa (cho) phẳng, bạt phẳng
- Dresser une planche
sửa một tấm ván cho phẳng
- luyện, luyện tập, rèn luyện
- Dresser un cheval
luyện tập con ngựa
- Dresser un élève
rèn luyện một học sinh
- làm cho chống đối, khích
- Dresser une personne contre une autre
khích một người chống lại người khác