Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
destituer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cách chức, cất chức
  • (từ cũ, nghĩa cũ) lấy mất đi, tước đi
    • Personnes destituées de foi
      những người mất đức tin
Related words
Related search result for "destituer"
Comments and discussion on the word "destituer"