Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déroute
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự thua chạy tán loạn (của một đội quân)
  • sự hỗn loạn; sự bại hoại
Related words
Related search result for "déroute"
Comments and discussion on the word "déroute"