Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dérouter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đổi hành trình
    • Dérouter un navire
      đổi hành trình của một tàu thủy
  • đánh lạc hướng
    • Le lièvre déroute habilement les chiens
      con thỏ khéo đánh lạc hướng bầy chó
    • Le malfaiteur déroute la police
      kẻ gian đánh lạc hướng công an
  • làm hoang mang
    • Les difficultés ne peuvent dérouter notre esprit
      khó khăn không thể làm hoang mang tinh thần chúng ta
Comments and discussion on the word "dérouter"