Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décomposer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phân tích.
    • Décomposer l'eau
      phân tích nước
    • Décomposer une force
      (vật lý) học phân tích một lực
    • Décomposer une phrase
      phân tích một câu
  • phân hủy, làm thối hỏng.
    • Les fermentations décomposent la viande
      sự lên men làm thối hỏng thịt.
  • (nghĩa bóng) làm đổi khác, làm biến đổi.
    • La peur décomposa ses traits
      sự sợ hãi đã làm biến đổi nét mặt của anh ta.
Related words
Related search result for "décomposer"
Comments and discussion on the word "décomposer"