Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
combiner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phối hợp, tổ hợp
  • (hóa học) hóa hợp
  • trù liệu, trù tính
    • Combiner un plan
      trù tính một kế hoạch
Related words
Related search result for "combiner"
Comments and discussion on the word "combiner"