French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- quyết định
- L'éducation décide la progrès des peuples
nền giáo dục quyết định sự tiến bộ của các dân tộc
- thuyết phục
- Décider quelqu'un à partir
thuyết phục ai ra đi
- phân xử
- Décider un differend
phân xử một vụ tranh chấp
nội động từ
- định, quyết định
- Décider de partir
quyết định ra đi
- định đoạt
- Décider de la guerre ou de la paix
định đoạt về chiến tranh hay hòa bình