Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
débile
Jump to user comments
tính từ
  • yếu, suy yếu
    • Enfant débile
      đứa trẻ suy yếu
    • raison débile
      lý lẽ yếu
danh từ
  • (y học) người thôn (cũng débile mental)
Related words
Related search result for "débile"
Comments and discussion on the word "débile"