Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
considérer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhìn kỹ
    • Considérer quelqu'un de la tête aux pieds
      nhìn kỹ ai từ đầu đến chân
  • cân nhắc
    • Considérer le pour et le contre
      cân nhắc lợi hại
  • coi như
    • On le considère comme le plus grand peintre de son temps
      người ta coi ông ta như là họa sĩ lớn nhất đương thời
  • kính trọng, quý mến
    • Un homme que l'on considère beaucoup
      một người mà người ta kính trọng nhiều
Related search result for "considérer"
Comments and discussion on the word "considérer"