Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
consentir
Jump to user comments
nội động từ
  • đồng ý, ưng thuận
    • Je consens à ce qu'il parte
      tôi đồng ý nó đi
    • J'y consens avec plaisir
      tôi vui lòng đồng ý việc đó
  • (nghĩa rộng) đành chịu
    • Il consent à se faire prisonnier
      nó đành chịu bị bắt giam
    • qui ne dit mot consent
      lặng thinh là tình đã thuận
ngoại động từ
  • thuận cho, cho phép
    • Consentir une vente
      cho phép bán
Related words
Related search result for "consentir"
Comments and discussion on the word "consentir"