Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
compliqué
Jump to user comments
tính từ
  • rắc rối, phức tạp
    • Une affaire compliquée
      một việc rắc rối
    • Une machine compliquée
      một máy phức tạp
    • Un esprit compliqué
      một đầu óc phức tạp
danh từ giống đực
  • cái phức tạp
Related words
Related search result for "compliqué"
Comments and discussion on the word "compliqué"