Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
vụ việc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • affaires; cas
    • Nhiều vụ việc phức tạp
      de nombreuses affaires compliquées
    • Vụ việc đang chờ giải quyết
      cas en instance
Comments and discussion on the word "vụ việc"