Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cohésion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự cố kết
  • (vật lý học) lực cố kết
  • sự kết hợp chặt chẽ
Related search result for "cohésion"
Comments and discussion on the word "cohésion"